XSMT Chủ Nhật - Xổ số miền Trung Chủ Nhật
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 77 | 28 | 97 |
G.7 | 092 | 072 | 467 |
G.6 | 7862 3917 8092 | 4534 5825 6344 | 1493 8365 7298 |
G.5 | 4311 | 1575 | 6391 |
G.4 | 42630 21918 34943 45089 39020 84086 85896 | 20978 56085 71524 16679 31717 06719 70433 | 20888 36113 16848 57832 56848 19903 00908 |
G.3 | 56627 70788 | 76929 00078 | 13844 34350 |
G.2 | 88822 | 16633 | 24667 |
G.1 | 39051 | 99704 | 16592 |
G.ĐB | 893750 | 579113 | 168153 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 26/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 17, 18 |
2 | 20, 22, 27 |
3 | 30 |
4 | 43 |
5 | 50, 51 |
6 | 62 |
7 | 77 |
8 | 86, 88, 89 |
9 | 92, 92, 96 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 26/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 13, 17, 19 |
2 | 24, 25, 28, 29 |
3 | 33, 33, 34 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | - |
7 | 72, 75, 78, 78, 79 |
8 | 85 |
9 | - |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 26/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 44, 48, 48 |
5 | 50, 53 |
6 | 65, 67, 67 |
7 | - |
8 | 88 |
9 | 91, 92, 93, 97, 98 |
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung chủ nhật:
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 02 | 85 | 88 |
G.7 | 768 | 760 | 412 |
G.6 | 7764 3669 2148 | 3191 9694 9184 | 8978 4183 3903 |
G.5 | 0399 | 3427 | 4438 |
G.4 | 32755 07527 88786 02632 88606 71287 75076 | 07743 49202 85079 66255 82629 17415 64122 | 92121 96313 63999 10536 41626 87992 46102 |
G.3 | 07246 18598 | 83688 10809 | 42835 31200 |
G.2 | 16726 | 78169 | 82928 |
G.1 | 19522 | 70560 | 13533 |
G.ĐB | 936909 | 560105 | 349293 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 19/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06, 09 |
1 | - |
2 | 22, 26, 27 |
3 | 32 |
4 | 46, 48 |
5 | 55 |
6 | 64, 68, 69 |
7 | 76 |
8 | 86, 87 |
9 | 98, 99 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 19/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05, 09 |
1 | 15 |
2 | 22, 27, 29 |
3 | - |
4 | 43 |
5 | 55 |
6 | 60, 60, 69 |
7 | 79 |
8 | 84, 85, 88 |
9 | 91, 94 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 19/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02, 03 |
1 | 12, 13 |
2 | 21, 26, 28 |
3 | 33, 35, 36, 38 |
4 | - |
5 | - |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 83, 88 |
9 | 92, 93, 99 |
- Xem thống kê Lô kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung chủ nhật:
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 35 | 80 | 70 |
G.7 | 279 | 802 | 460 |
G.6 | 0887 0529 5540 | 9478 7149 2729 | 7751 0213 4297 |
G.5 | 7049 | 5845 | 4766 |
G.4 | 12911 77809 44950 33571 49745 30336 94128 | 40056 52420 27862 27156 76590 99868 12591 | 15903 30294 55539 60278 32057 86259 88848 |
G.3 | 87829 51392 | 59838 74744 | 24274 50964 |
G.2 | 50094 | 34266 | 22481 |
G.1 | 63160 | 31590 | 88713 |
G.ĐB | 766924 | 077717 | 988631 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 12/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11 |
2 | 24, 28, 29, 29 |
3 | 35, 36 |
4 | 40, 45, 49 |
5 | 50 |
6 | 60 |
7 | 71, 79 |
8 | 87 |
9 | 92, 94 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 12/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 17 |
2 | 20, 29 |
3 | 38 |
4 | 44, 45, 49 |
5 | 56, 56 |
6 | 62, 66, 68 |
7 | 78 |
8 | 80 |
9 | 90, 90, 91 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 12/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 13, 13 |
2 | - |
3 | 31, 39 |
4 | 48 |
5 | 51, 57, 59 |
6 | 60, 64, 66 |
7 | 70, 74, 78 |
8 | 81 |
9 | 94, 97 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 92 | 17 | 66 |
G.7 | 741 | 114 | 490 |
G.6 | 3871 3336 7473 | 5057 9274 9839 | 9492 5383 1712 |
G.5 | 0524 | 1898 | 1204 |
G.4 | 49849 44054 11944 07813 43682 79279 35586 | 93471 01661 48829 52776 29107 22678 51513 | 24497 10481 19428 51485 53784 51104 62543 |
G.3 | 90844 58815 | 15842 74809 | 03915 47704 |
G.2 | 81535 | 30370 | 15593 |
G.1 | 76496 | 57745 | 06167 |
G.ĐB | 874783 | 212286 | 970562 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 05/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 15 |
2 | 24 |
3 | 35, 36 |
4 | 41, 44, 44, 49 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 71, 73, 79 |
8 | 82, 83, 86 |
9 | 92, 96 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 05/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 09 |
1 | 13, 14, 17 |
2 | 29 |
3 | 39 |
4 | 42, 45 |
5 | 57 |
6 | 61 |
7 | 70, 71, 74, 76, 78 |
8 | 86 |
9 | 98 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 05/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04, 04 |
1 | 12, 15 |
2 | 28 |
3 | - |
4 | 43 |
5 | - |
6 | 62, 66, 67 |
7 | - |
8 | 81, 83, 84, 85 |
9 | 90, 92, 93, 97 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 22 | 21 | 80 |
G.7 | 018 | 284 | 306 |
G.6 | 4459 6778 0649 | 5445 7559 9325 | 8734 1927 2743 |
G.5 | 8128 | 6063 | 2980 |
G.4 | 42458 68653 81130 74666 39720 14944 89876 | 39304 71672 90830 55613 66238 93450 64047 | 88307 21171 67084 53626 65326 15480 89997 |
G.3 | 60058 46844 | 45177 94359 | 97169 58007 |
G.2 | 96320 | 51095 | 48592 |
G.1 | 60061 | 01101 | 73327 |
G.ĐB | 533895 | 656755 | 051810 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 26/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18 |
2 | 20, 20, 22, 28 |
3 | 30 |
4 | 44, 44, 49 |
5 | 53, 58, 58, 59 |
6 | 61, 66 |
7 | 76, 78 |
8 | - |
9 | 95 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 26/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 13 |
2 | 21, 25 |
3 | 30, 38 |
4 | 45, 47 |
5 | 50, 55, 59, 59 |
6 | 63 |
7 | 72, 77 |
8 | 84 |
9 | 95 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 26/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07, 07 |
1 | 10 |
2 | 26, 26, 27, 27 |
3 | 34 |
4 | 43 |
5 | - |
6 | 69 |
7 | 71 |
8 | 80, 80, 80, 84 |
9 | 92, 97 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 88 | 11 | 46 |
G.7 | 747 | 377 | 281 |
G.6 | 7689 0656 1973 | 8423 3027 3810 | 6844 1460 9247 |
G.5 | 0758 | 3561 | 9094 |
G.4 | 38364 20888 85210 06856 41168 94119 06018 | 25660 44927 56823 71429 13898 06161 42134 | 23062 07771 62402 62818 37025 59843 13761 |
G.3 | 01069 89995 | 46619 93380 | 44665 28620 |
G.2 | 66992 | 46235 | 24438 |
G.1 | 69995 | 11862 | 37929 |
G.ĐB | 612085 | 345318 | 979078 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 19/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 18, 19 |
2 | - |
3 | - |
4 | 47 |
5 | 56, 56, 58 |
6 | 64, 68, 69 |
7 | 73 |
8 | 85, 88, 88, 89 |
9 | 92, 95, 95 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 19/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 11, 18, 19 |
2 | 23, 23, 27, 27, 29 |
3 | 34, 35 |
4 | - |
5 | - |
6 | 60, 61, 61, 62 |
7 | 77 |
8 | 80 |
9 | 98 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 19/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 18 |
2 | 20, 25, 29 |
3 | 38 |
4 | 43, 44, 46, 47 |
5 | - |
6 | 60, 61, 62, 65 |
7 | 71, 78 |
8 | 81 |
9 | 94 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 55 | 27 | 05 |
G.7 | 150 | 932 | 261 |
G.6 | 8868 8683 5710 | 7503 5727 9228 | 2508 3562 9101 |
G.5 | 1245 | 6491 | 5214 |
G.4 | 44735 01913 09250 85357 89353 92535 02505 | 64191 50841 46472 32207 44139 72664 18487 | 93740 05496 89321 16754 39996 62034 94878 |
G.3 | 12417 76345 | 86372 62359 | 05458 86100 |
G.2 | 55167 | 78787 | 58591 |
G.1 | 89059 | 02073 | 65184 |
G.ĐB | 647452 | 946810 | 296078 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 12/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 10, 13, 17 |
2 | - |
3 | 35, 35 |
4 | 45, 45 |
5 | 50, 50, 52, 53, 55, 57, 59 |
6 | 67, 68 |
7 | - |
8 | 83 |
9 | - |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 12/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | 10 |
2 | 27, 27, 28 |
3 | 32, 39 |
4 | 41 |
5 | 59 |
6 | 64 |
7 | 72, 72, 73 |
8 | 87, 87 |
9 | 91, 91 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 12/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 05, 08 |
1 | 14 |
2 | 21 |
3 | 34 |
4 | 40 |
5 | 54, 58 |
6 | 61, 62 |
7 | 78, 78 |
8 | 84 |
9 | 91, 96, 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |