XSMN Thứ 5 - Xổ số miền Nam Thứ 5
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 59 | 68 | 08 |
G.7 | 366 | 143 | 506 |
G.6 | 5545 4022 2465 | 5116 0180 4734 | 5274 2853 8672 |
G.5 | 1934 | 1353 | 6077 |
G.4 | 16223 80721 02211 00829 86451 24258 55524 | 88835 15903 49598 60603 51514 71171 69248 | 12182 87363 82940 20354 97578 73537 58506 |
G.3 | 35595 25343 | 49099 43305 | 48969 22804 |
G.2 | 83475 | 34391 | 05003 |
G.1 | 96574 | 25179 | 78964 |
G.ĐB | 196337 | 100086 | 840109 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 01/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 21, 22, 23, 24, 29 |
3 | 34, 37 |
4 | 43, 45 |
5 | 51, 58, 59 |
6 | 65, 66 |
7 | 74, 75 |
8 | - |
9 | 95 |
Loto An Giang Thứ 5, 01/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03, 05 |
1 | 14, 16 |
2 | - |
3 | 34, 35 |
4 | 43, 48 |
5 | 53 |
6 | 68 |
7 | 71, 79 |
8 | 80, 86 |
9 | 91, 98, 99 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 01/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 06, 06, 08, 09 |
1 | - |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 40 |
5 | 53, 54 |
6 | 63, 64, 69 |
7 | 72, 74, 77, 78 |
8 | 82 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 5:
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 41 | 19 | 19 |
G.7 | 780 | 370 | 440 |
G.6 | 9621 0423 7052 | 9350 8422 4712 | 8265 9434 0788 |
G.5 | 7721 | 6386 | 2013 |
G.4 | 40609 13802 53158 17538 14865 06961 12897 | 76580 31969 53750 34753 30230 66109 90851 | 39146 63647 91436 11351 36056 54246 06864 |
G.3 | 61741 70097 | 86232 57972 | 10484 99396 |
G.2 | 36669 | 07693 | 29317 |
G.1 | 21098 | 62495 | 37631 |
G.ĐB | 564864 | 976172 | 469636 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 25/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | - |
2 | 21, 21, 23 |
3 | 38 |
4 | 41, 41 |
5 | 52, 58 |
6 | 61, 64, 65, 69 |
7 | - |
8 | 80 |
9 | 97, 97, 98 |
Loto An Giang Thứ 5, 25/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 12, 19 |
2 | 22 |
3 | 30, 32 |
4 | - |
5 | 50, 50, 51, 53 |
6 | 69 |
7 | 70, 72, 72 |
8 | 80, 86 |
9 | 93, 95 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 25/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 17, 19 |
2 | - |
3 | 31, 34, 36, 36 |
4 | 40, 46, 46, 47 |
5 | 51, 56 |
6 | 64, 65 |
7 | - |
8 | 84, 88 |
9 | 96 |
- Xem thống kê Loto kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 5:
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 34 | 23 | 17 |
G.7 | 424 | 937 | 702 |
G.6 | 2238 5327 5318 | 7858 8481 4320 | 7173 7300 5070 |
G.5 | 1187 | 3359 | 2860 |
G.4 | 01373 46870 78950 62197 99476 74192 62034 | 10879 10015 44077 01740 36820 72476 08004 | 35788 76348 16348 24578 95559 52518 17580 |
G.3 | 07744 05682 | 33524 13895 | 90454 36437 |
G.2 | 31499 | 50030 | 50528 |
G.1 | 13194 | 15996 | 77078 |
G.ĐB | 348200 | 745698 | 923678 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 18/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 18 |
2 | 24, 27 |
3 | 34, 34, 38 |
4 | 44 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 70, 73, 76 |
8 | 82, 87 |
9 | 92, 94, 97, 99 |
Loto An Giang Thứ 5, 18/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 15 |
2 | 20, 20, 23, 24 |
3 | 30, 37 |
4 | 40 |
5 | 58, 59 |
6 | - |
7 | 76, 77, 79 |
8 | 81 |
9 | 95, 96, 98 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 18/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | 17, 18 |
2 | 28 |
3 | 37 |
4 | 48, 48 |
5 | 54, 59 |
6 | 60 |
7 | 70, 73, 78, 78, 78 |
8 | 80, 88 |
9 | - |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 38 | 25 | 39 |
G.7 | 170 | 573 | 403 |
G.6 | 0124 7530 6930 | 4719 1821 2747 | 3594 0364 2262 |
G.5 | 8904 | 0487 | 3853 |
G.4 | 95206 19010 98713 91167 70049 21875 51495 | 21614 35030 70522 95489 80398 25829 12705 | 69803 71515 98791 96073 85995 37505 39482 |
G.3 | 03599 03241 | 86496 50157 | 88532 11413 |
G.2 | 51418 | 91935 | 56595 |
G.1 | 69860 | 02541 | 02052 |
G.ĐB | 849542 | 379134 | 327646 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 11/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | 10, 13, 18 |
2 | 24 |
3 | 30, 30, 38 |
4 | 41, 42, 49 |
5 | - |
6 | 60, 67 |
7 | 70, 75 |
8 | - |
9 | 95, 99 |
Loto An Giang Thứ 5, 11/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 14, 19 |
2 | 21, 22, 25, 29 |
3 | 30, 34, 35 |
4 | 41, 47 |
5 | 57 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 87, 89 |
9 | 96, 98 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 11/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03, 05 |
1 | 13, 15 |
2 | - |
3 | 32, 39 |
4 | 46 |
5 | 52, 53 |
6 | 62, 64 |
7 | 73 |
8 | 82 |
9 | 91, 94, 95, 95 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 10 | 48 | 05 |
G.7 | 739 | 893 | 039 |
G.6 | 7926 8289 7558 | 1782 5641 4847 | 9005 5498 8253 |
G.5 | 9239 | 1158 | 5340 |
G.4 | 02769 22324 42523 40672 57841 47223 18709 | 44362 58382 04042 11203 83907 32425 84725 | 68341 65201 03667 15095 66706 30776 19575 |
G.3 | 17527 65201 | 86532 30008 | 77939 26442 |
G.2 | 40012 | 51315 | 81737 |
G.1 | 44432 | 50802 | 34190 |
G.ĐB | 175995 | 009170 | 423062 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 04/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09 |
1 | 10, 12 |
2 | 23, 23, 24, 26, 27 |
3 | 32, 39, 39 |
4 | 41 |
5 | 58 |
6 | 69 |
7 | 72 |
8 | 89 |
9 | 95 |
Loto An Giang Thứ 5, 04/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 07, 08 |
1 | 15 |
2 | 25, 25 |
3 | 32 |
4 | 41, 42, 47, 48 |
5 | 58 |
6 | 62 |
7 | 70 |
8 | 82, 82 |
9 | 93 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 04/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05, 05, 06 |
1 | - |
2 | - |
3 | 37, 39, 39 |
4 | 40, 41, 42 |
5 | 53 |
6 | 62, 67 |
7 | 75, 76 |
8 | - |
9 | 90, 95, 98 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 08 | 78 | 12 |
G.7 | 252 | 907 | 141 |
G.6 | 2003 5546 9755 | 8608 8930 4844 | 5213 0945 1843 |
G.5 | 9890 | 6288 | 3592 |
G.4 | 17827 76525 55071 74609 41461 75590 55846 | 12350 76586 70624 94570 23936 01401 36442 | 75123 77862 33940 20667 95955 97346 12584 |
G.3 | 33518 83903 | 85271 26487 | 01202 29722 |
G.2 | 11573 | 04016 | 43010 |
G.1 | 76162 | 51826 | 85802 |
G.ĐB | 714995 | 509705 | 587977 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 27/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03, 08, 09 |
1 | 18 |
2 | 25, 27 |
3 | - |
4 | 46, 46 |
5 | 52, 55 |
6 | 61, 62 |
7 | 71, 73 |
8 | - |
9 | 90, 90, 95 |
Loto An Giang Thứ 5, 27/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05, 07, 08 |
1 | 16 |
2 | 24, 26 |
3 | 30, 36 |
4 | 42, 44 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 70, 71, 78 |
8 | 86, 87, 88 |
9 | - |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 27/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02 |
1 | 10, 12, 13 |
2 | 22, 23 |
3 | - |
4 | 40, 41, 43, 45, 46 |
5 | 55 |
6 | 62, 67 |
7 | 77 |
8 | 84 |
9 | 92 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 70 | 26 | 29 |
G.7 | 915 | 694 | 942 |
G.6 | 7748 7256 9385 | 3416 5723 9521 | 3469 7560 7834 |
G.5 | 9895 | 9839 | 3650 |
G.4 | 22744 75877 39522 23142 46101 75760 83116 | 74213 38046 83242 84098 45546 33976 80317 | 16177 47572 95677 10188 73230 06000 04743 |
G.3 | 47897 65516 | 75746 11261 | 61770 36052 |
G.2 | 68455 | 43640 | 57524 |
G.1 | 27683 | 53695 | 87361 |
G.ĐB | 798649 | 622665 | 536338 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 20/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 15, 16, 16 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | 42, 44, 48, 49 |
5 | 55, 56 |
6 | 60 |
7 | 70, 77 |
8 | 83, 85 |
9 | 95, 97 |
Loto An Giang Thứ 5, 20/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 16, 17 |
2 | 21, 23, 26 |
3 | 39 |
4 | 40, 42, 46, 46, 46 |
5 | - |
6 | 61, 65 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 94, 95, 98 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 20/04/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 24, 29 |
3 | 30, 34, 38 |
4 | 42, 43 |
5 | 50, 52 |
6 | 60, 61, 69 |
7 | 70, 72, 77, 77 |
8 | 88 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |