XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - SXMB
Mã ĐB | 10SA 13SA 14SA 15SA 6SA 8SA |
G.ĐB | 40357 |
G.1 | 11456 |
G.2 | 4422310852 |
G.3 | 463583403466918959492579545788 |
G.4 | 9566604607163577 |
G.5 | 076332226881222691820024 |
G.6 | 014056738 |
G.7 | 17726982 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 16, 17, 18 |
2 | 22, 23, 24, 26 |
3 | 34, 38 |
4 | 46, 49 |
5 | 52, 56, 56, 57, 58 |
6 | 63, 66, 69 |
7 | 72, 77 |
8 | 81, 82, 82, 88 |
9 | 95 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 10SB 3SB 4SB 6SB 7SB 8SB |
G.ĐB | 83079 |
G.1 | 15731 |
G.2 | 3245782498 |
G.3 | 531587548627217338186385980647 |
G.4 | 3761376218765343 |
G.5 | 216828341420332220134508 |
G.6 | 425236119 |
G.7 | 70900734 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 08 |
1 | 13, 17, 18, 19 |
2 | 20, 22, 25 |
3 | 31, 34, 34, 36 |
4 | 43, 47 |
5 | 57, 58, 59 |
6 | 61, 62, 68 |
7 | 70, 76, 79 |
8 | 86 |
9 | 90, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngay hôm nay
Mã ĐB | 11SC 12SC 13SC 15SC 1SC 7SC |
G.ĐB | 00081 |
G.1 | 01905 |
G.2 | 7113744821 |
G.3 | 888442729504627953347222093683 |
G.4 | 7165388321578958 |
G.5 | 944610152351727061258146 |
G.6 | 757450720 |
G.7 | 28924879 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 15 |
2 | 20, 20, 21, 25, 27, 28 |
3 | 34, 37 |
4 | 44, 46, 46, 48 |
5 | 50, 51, 57, 57, 58 |
6 | 65 |
7 | 70, 79 |
8 | 81, 83, 83 |
9 | 92, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm về nhiều miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB | 11SD 13SD 14SD 15SD 4SD 8SD |
G.ĐB | 04408 |
G.1 | 98155 |
G.2 | 2978489293 |
G.3 | 393411439311089613520086738422 |
G.4 | 2710206973768015 |
G.5 | 280032823775019774506606 |
G.6 | 870440693 |
G.7 | 64736790 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06, 08 |
1 | 10, 15 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | 40, 41 |
5 | 50, 52, 55 |
6 | 64, 67, 67, 69 |
7 | 70, 73, 75, 76 |
8 | 82, 84, 89 |
9 | 90, 93, 93, 93, 97 |
Mã ĐB | 13SE 15SE 1SE 2SE 4SE 6SE |
G.ĐB | 00370 |
G.1 | 78005 |
G.2 | 1654635426 |
G.3 | 156055608231226678120464288608 |
G.4 | 2225973938934075 |
G.5 | 413020999557804190440883 |
G.6 | 679741845 |
G.7 | 08654083 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 05, 08, 08 |
1 | 12 |
2 | 25, 26, 26 |
3 | 30, 39 |
4 | 40, 41, 41, 42, 44, 45, 46 |
5 | 57 |
6 | 65 |
7 | 70, 75, 79 |
8 | 82, 83, 83 |
9 | 93, 99 |
Mã ĐB | 12SF 17SF 18SF 1SF 2SF 4SF 5SF 9SF |
G.ĐB | 71963 |
G.1 | 03825 |
G.2 | 7672067605 |
G.3 | 835627535508354714423010541776 |
G.4 | 0619832301854008 |
G.5 | 213479589097785173737684 |
G.6 | 307353763 |
G.7 | 16341929 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 05, 07, 08 |
1 | 16, 19, 19 |
2 | 20, 23, 25, 29 |
3 | 34, 34 |
4 | 42 |
5 | 51, 53, 54, 55, 58 |
6 | 62, 63, 63 |
7 | 73, 76 |
8 | 84, 85 |
9 | 97 |
Mã ĐB | 15SG 1SG 3SG 5SG 7SG 8SG |
G.ĐB | 95921 |
G.1 | 60072 |
G.2 | 6077242018 |
G.3 | 905288512993364580758324177085 |
G.4 | 6817120426354543 |
G.5 | 331711981200409117777879 |
G.6 | 188582598 |
G.7 | 81277120 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04 |
1 | 17, 17, 18 |
2 | 20, 21, 27, 28, 29 |
3 | 35 |
4 | 41, 43 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 71, 72, 72, 75, 77, 79 |
8 | 81, 82, 85, 88 |
9 | 91, 98, 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải