Kết quả XS Max 3D thứ 4
G.1 | 636 327 |
G.2 | 529 447 522 903 |
G.3 | 594 520 567 980 799 276 |
KK | 302 555 183 567 478 132 300 440 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Tham khảo thống kê kết quả xổ số hàng ngày
G.1 | 749 728 |
G.2 | 129 815 512 887 |
G.3 | 912 455 880 107 913 773 |
KK | 576 780 189 005 504 447 946 780 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 647 719 |
G.2 | 765 576 025 855 |
G.3 | 339 413 530 738 985 967 |
KK | 722 362 295 436 153 638 579 987 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 042 980 |
G.2 | 448 429 058 908 |
G.3 | 492 280 282 522 088 900 |
KK | 305 727 373 277 742 818 466 951 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 732 164 |
G.2 | 939 138 661 535 |
G.3 | 149 461 508 417 821 239 |
KK | 562 623 752 455 503 800 509 550 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 565 931 |
G.2 | 550 380 828 969 |
G.3 | 632 389 944 349 772 976 |
KK | 914 255 490 455 845 560 776 086 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 998 865 |
G.2 | 352 679 912 375 |
G.3 | 832 176 765 784 156 268 |
KK | 458 087 275 512 875 500 024 323 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 310 308 |
G.2 | 677 724 205 768 |
G.3 | 566 882 040 646 057 066 |
KK | 017 343 691 174 497 962 565 212 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 227 573 |
G.2 | 618 570 337 329 |
G.3 | 332 428 834 622 195 906 |
KK | 052 557 061 678 671 489 990 797 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 461 775 |
G.2 | 531 455 163 865 |
G.3 | 962 404 701 734 765 738 |
KK | 513 713 430 046 196 548 073 615 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 484 781 |
G.2 | 200 505 961 812 |
G.3 | 589 430 812 755 826 785 |
KK | 228 426 262 809 369 487 997 287 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 714 619 |
G.2 | 010 753 933 298 |
G.3 | 651 041 485 135 366 123 |
KK | 103 717 977 664 846 140 640 557 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 445 146 |
G.2 | 804 210 540 951 |
G.3 | 875 474 103 006 636 246 |
KK | 022 385 132 106 939 941 447 402 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
- Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h30 các ngày thứ 2, thứ 4 và thứ 6 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Max 3D phát hành với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 3 chữ số (từ 0 đến 9) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất | Trùng bất kỳ 1 trong 2 số quay thưởng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 1 trong 4 số quay thưởng giải Nhì theo đúng thứ tự của các chữ số | 350.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 1 trong 6 số quay thưởng giải Ba theo đúng thứ tự của các chữ số | 210.000 |
Giải Khuyến khích | Trùng bất kỳ 1 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích theo đúng thứ tự của các chữ số | 100.000 |
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất/ĐB | Trùng hai số quay thưởng giải Nhất | 1.000.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì | 40.000.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba | 10.000.000 |
Giải Tư | Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích | 5.000.000 |
Giải Năm | Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | 1.000.000 |
Giải Sáu | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ | 150.000 |
Giải Bảy | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ | 40.000 |