Kết quả XS Max 3D thứ 2
G.1 | 519 092 |
G.2 | 497 851 042 656 |
G.3 | 580 322 708 801 678 078 |
KK | 711 176 286 138 864 053 870 321 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Tham khảo thống kê kết quả xổ số hàng ngày
G.1 | 590 110 |
G.2 | 432 247 146 716 |
G.3 | 987 123 185 934 576 730 |
KK | 652 170 387 980 811 663 251 160 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 980 614 |
G.2 | 902 059 202 304 |
G.3 | 926 971 671 388 575 467 |
KK | 887 428 655 253 204 604 588 398 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 011 125 |
G.2 | 359 588 064 022 |
G.3 | 317 231 588 284 715 620 |
KK | 122 219 167 970 336 247 837 472 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 038 910 |
G.2 | 428 111 330 937 |
G.3 | 568 229 652 819 872 595 |
KK | 132 560 997 706 756 187 081 391 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 475 758 |
G.2 | 727 858 734 140 |
G.3 | 833 655 554 770 849 165 |
KK | 394 023 866 002 243 133 115 458 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 857 863 |
G.2 | 889 229 975 156 |
G.3 | 765 772 921 672 449 086 |
KK | 552 016 183 827 219 682 022 273 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 966 485 |
G.2 | 831 108 527 507 |
G.3 | 482 493 423 293 479 503 |
KK | 733 537 571 018 346 672 449 690 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 262 840 |
G.2 | 685 691 369 510 |
G.3 | 234 376 213 706 890 757 |
KK | 261 142 719 609 784 832 564 024 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 036 285 |
G.2 | 226 503 778 321 |
G.3 | 608 288 388 770 658 515 |
KK | 815 369 568 947 457 252 252 789 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 921 040 |
G.2 | 129 641 555 856 |
G.3 | 199 628 556 233 032 991 |
KK | 203 510 703 416 465 090 334 166 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 796 628 |
G.2 | 874 652 419 094 |
G.3 | 416 337 365 414 565 716 |
KK | 455 707 802 332 206 996 238 041 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 202 940 |
G.2 | 056 645 351 320 |
G.3 | 086 374 770 062 547 486 |
KK | 523 768 822 874 980 615 564 175 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
- Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h30 các ngày thứ 2, thứ 4 và thứ 6 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Max 3D phát hành với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 3 chữ số (từ 0 đến 9) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất | Trùng bất kỳ 1 trong 2 số quay thưởng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 1 trong 4 số quay thưởng giải Nhì theo đúng thứ tự của các chữ số | 350.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 1 trong 6 số quay thưởng giải Ba theo đúng thứ tự của các chữ số | 210.000 |
Giải Khuyến khích | Trùng bất kỳ 1 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích theo đúng thứ tự của các chữ số | 100.000 |
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất/ĐB | Trùng hai số quay thưởng giải Nhất | 1.000.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì | 40.000.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba | 10.000.000 |
Giải Tư | Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích | 5.000.000 |
Giải Năm | Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | 1.000.000 |
Giải Sáu | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ | 150.000 |
Giải Bảy | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ | 40.000 |