Xổ Số Mở - Nhanh chóng và Chính xác - KQXS
Mã ĐB | 11LB 13LB 15LB 19LB 1LB 2LB 5LB 9LB |
G.ĐB | 30061 |
G.1 | 21284 |
G.2 | 9520118959 |
G.3 | 393718582324941220362247718709 |
G.4 | 1081862232160868 |
G.5 | 890856753757029064213461 |
G.6 | 940315055 |
G.7 | 07152049 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07, 08, 09 |
1 | 15, 15, 16 |
2 | 20, 21, 22, 23 |
3 | 36 |
4 | 40, 41, 49 |
5 | 55, 57, 59 |
6 | 61, 61, 68 |
7 | 71, 75, 77 |
8 | 81, 84 |
9 | 90 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày

TK giải đặc biệt xổ số miền Bắc trong 30 ngày
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
---|---|---|---|---|---|
31/01 | 30061 | 17/01 | 53363 | 07/01 | 39597 |
30/01 | 16179 | 16/01 | 48260 | 06/01 | 45370 |
29/01 | 76479 | 15/01 | 44221 | 05/01 | 76191 |
28/01 | 87219 | 14/01 | 62940 | 04/01 | 75757 |
27/01 | 72859 | 13/01 | 60762 | 03/01 | 25649 |
26/01 | 34164 | 12/01 | 18452 | 02/01 | 49265 |
25/01 | 52371 | 11/01 | 04942 | 01/01 | 16705 |
20/01 | 91869 | 10/01 | 81191 | 31/12 | 55291 |
19/01 | 62857 | 09/01 | 78014 | 30/12 | 54112 |
18/01 | 45282 | 08/01 | 20040 | 29/12 | 51849 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 38 | 12 | 79 |
G.7 | 429 | 681 | 762 |
G.6 | 7765 5098 7390 | 4409 2363 8962 | 0772 0671 0899 |
G.5 | 6073 | 4549 | 5478 |
G.4 | 66115 17862 13195 69122 63078 57009 49119 | 55361 36357 45001 74609 74031 63124 78477 | 00024 61818 50809 51295 15641 31896 17420 |
G.3 | 58734 61746 | 64475 58055 | 92687 40556 |
G.2 | 23548 | 45999 | 46410 |
G.1 | 90397 | 01558 | 87280 |
G.ĐB | 598862 | 566289 | 003053 |
Lô tô Bến Tre Thứ 3, 31/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 15, 19 |
2 | 22, 29 |
3 | 34, 38 |
4 | 46, 48 |
5 | - |
6 | 62, 62, 65 |
7 | 73, 78 |
8 | - |
9 | 90, 95, 97, 98 |
Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 31/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09, 09 |
1 | 12 |
2 | 24 |
3 | 31 |
4 | 49 |
5 | 55, 57, 58 |
6 | 61, 62, 63 |
7 | 75, 77 |
8 | 81, 89 |
9 | 99 |
Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 31/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10, 18 |
2 | 20, 24 |
3 | - |
4 | 41 |
5 | 53, 56 |
6 | 62 |
7 | 71, 72, 78, 79 |
8 | 80, 87 |
9 | 95, 96, 99 |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 48 | 47 |
G.7 | 881 | 281 |
G.6 | 9823 4549 5158 | 4254 4626 7940 |
G.5 | 2646 | 9305 |
G.4 | 58190 55636 37404 87544 82621 13164 60742 | 39786 69885 77956 39092 06772 07610 53098 |
G.3 | 69939 06518 | 39363 60079 |
G.2 | 00237 | 16606 |
G.1 | 14596 | 52115 |
G.ĐB | 950276 | 156252 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 31/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 18 |
2 | 21, 23 |
3 | 36, 37, 39 |
4 | 42, 44, 46, 48, 49 |
5 | 58 |
6 | 64 |
7 | 76 |
8 | 81 |
9 | 90, 96 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 31/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | 10, 15 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 40, 47 |
5 | 52, 54, 56 |
6 | 63 |
7 | 72, 79 |
8 | 81, 85, 86 |
9 | 92, 98 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 3 hôm nay:
KẾT QUẢ JACKPOT ƯỚC TÍNH
Ngày mở thưởng tiếp theo: Thứ 4, 01/02/2023
Kỳ 997: Chủ Nhật, 29-01-2023
- 05
- 21
- 26
- 27
- 32
- 33
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 22.873.004.500 | |
Giải 1 | 19 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 1026 | 300.000 | |
Giải 3 | 18196 | 30.000 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số Mega
- Xem thống kê Theo thứ XS Mega
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả xổ số Mega mở thưởng vào các ngày thứ 4/6/CN hàng tuần lúc 18h30
KẾT QUẢ JACKPOT ƯỚC TÍNH
Giá trị jackpot 1
73.618.027.050đGiá trị jackpot 2
3.419.341.800đNgày mở thưởng tiếp theo: Thứ Năm, 02-02-2023
Kỳ 834: Thứ Ba, 31-01-2023
- 10
- 11
- 31
- 32
- 38
- 52
- 05
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 73.618.027.050đ | |
Jackpot 2 | 0 | 3.419.341.800đ | |
Giải 1 | 29 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1571 | 500.000 | |
Giải 3 | 28703 | 50.000 |
- Kết quả xổ số Power mở thưởng vào các ngày thứ 3/5/7 hàng tuần lúc 18h30
G.1 | 646 126 |
G.2 | 607 247 967 643 |
G.3 | 618 598 657 192 483 200 |
KK | 002 348 741 334 868 307 976 459 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
ĐB | 778 419 |
G.1 | 128 884 230 034 |
G.2 | 760 795 457 060 243 114 |
G.3 | 896 031 983 546 092 071 468 712 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
- Điện toán 6x36
- Điện toán 6x36 Thứ Bảy, 28-01-2023
- 14
- 15
- 17
- 19
- 20
- 29
- Điện toán 123
- Điện toán 123 Thứ Ba, 31-01-2023
- 8
- 36
- 540
- XS Thần tài
- XS Thần tài Thứ Ba, 31-01-2023
- 5154
Kết Quả Xổ Số Mở cập nhật nhanh nhất và chính xác nhất kết quả xổ số trực tuyến hàng ngày gồm có kết quả xổ số Miền Bắc ( XSMB), Miền Trung (XSMT) Miền Nam (XSMN) Và 27 đài trong tuần , 7 ngày - Cung Cấp CHÍNH XÁC 100%, SIÊU ĐẦY ĐỦ, SIÊU NHANH! Tất cả các đài.
Lịch quay số mở thưởng toàn quốc
Khu vực | Miền Nam (XSNM) | Miền Bắc ( XSMB) | Miền Trung |
Giờ xổ số | 16h15 '-> 16h35' | 19h15 '-> 19h25' | 17h15 '-> 17h35' |
Thứ 2 | Xổ Số Tp. HCM (XSHCM) Xổ Số Đồng Tháp (XSĐT) Xổ Số Cà Mau (XSCM) |
Xổ Số Thủ Đô (XSTĐ) | Xổ Số Thừa T. Huế (XSTTH) Xổ Số Phú Yên (XSPY) |
Thứ 3 | Xổ Số Bến Tre(XSBT) Xổ Số Vũng Tàu (XSVT) Xổ Số Bạc Liêu (XSBL) |
Xổ Số Thủ Đô (XSTĐ) | Xổ Số Quảng Nam Xổ Số Đắc lắc |
Thứ 4 | Xổ Số Đồng Nai (XSĐN) Xổ Số Cần Thơ Xổ Số Sóc Trăng |
Xổ Số Thủ Đô (XSTĐ) | Xổ Số Đà Nẵng Xổ Số Khánh Hòa |
Thứ 5 | Xổ Số Tây Ninh Xổ Số An Giang Xổ Số Bình Thuận |
Xổ Số Thủ Đô (XSTĐ) | Xổ Số Bình Định Xổ Số Quảng Bình Xổ Số Quảng Trị |
Thứ 6 | Xổ Số Vĩnh Long Xổ Số Bình Dương Xổ Số Trà Vinh |
Xổ Số Thủ Đô (XSTĐ) | Xổ Số Gia Lai Xổ Số Ninh Thuận |
Thứ 7 | Xổ Số Tp. HCM Xổ Số Long An Xổ Số Hậu Giang Xổ Số Bình Phước |
Xổ Số Thủ Đô (XSTĐ) | Xổ Số Đà Nẵng Xổ Số Quảng Ngãi Xổ Số Đắc Nông |
Chủ Nhật | Xổ Số Tiền Giang Xổ Số Kiên Giang Xổ Số Đà Lạt |
Xổ Số Thủ Đô (XSTĐ) | Xổ Số Khánh hòa Xổ Số Kon Tum |
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.K | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)