Xổ Số Mở - Nhanh chóng và Chính xác - KQXS
Mã ĐB | 14ZM 15ZM 16ZM 17ZM 18ZM 19ZM 5ZM 9ZM |
G.ĐB | 07289 |
G.1 | 57908 |
G.2 | 1890669144 |
G.3 | 517297665254656927566823332508 |
G.4 | 0871531556947563 |
G.5 | 013254070788033308704833 |
G.6 | 359623838 |
G.7 | 03742587 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 06, 07, 08, 08 |
1 | 15 |
2 | 23, 25, 29 |
3 | 32, 33, 33, 33, 38 |
4 | 44 |
5 | 52, 56, 56, 59 |
6 | 63 |
7 | 70, 71, 74 |
8 | 87, 88, 89 |
9 | 94 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Loto gan miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày

TK giải đặc biệt xổ số miền Bắc trong 30 ngày
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
---|---|---|---|---|---|
01/10 | 07289 | 21/09 | 52566 | 11/09 | 63768 |
30/09 | 19237 | 20/09 | 40303 | 10/09 | 35902 |
29/09 | 07044 | 19/09 | 50925 | 09/09 | 35252 |
28/09 | 11698 | 18/09 | 43104 | 08/09 | 13676 |
27/09 | 93447 | 17/09 | 22365 | 07/09 | 49956 |
26/09 | 45236 | 16/09 | 11724 | 06/09 | 15269 |
25/09 | 68779 | 15/09 | 13720 | 05/09 | 06367 |
24/09 | 62778 | 14/09 | 59722 | 04/09 | 08811 |
23/09 | 76922 | 13/09 | 56650 | 03/09 | 31186 |
22/09 | 22714 | 12/09 | 73132 | 02/09 | 06380 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 98 | 64 | 33 |
G.7 | 014 | 980 | 328 |
G.6 | 0698 6849 8483 | 6042 9518 7952 | 5397 8069 6936 |
G.5 | 2062 | 5256 | 1945 |
G.4 | 07151 74534 60329 78142 22566 38163 20544 | 44658 82920 42589 01717 68441 13513 27581 | 26885 25086 84651 93276 57882 13416 86079 |
G.3 | 51489 99615 | 50035 34989 | 02591 33013 |
G.2 | 92952 | 50600 | 69782 |
G.1 | 94835 | 22092 | 04681 |
G.ĐB | 724394 | 740214 | 677832 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 01/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 15 |
2 | 29 |
3 | 34, 35 |
4 | 42, 44, 49 |
5 | 51, 52 |
6 | 62, 63, 66 |
7 | - |
8 | 83, 89 |
9 | 94, 98, 98 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 01/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 13, 14, 17, 18 |
2 | 20 |
3 | 35 |
4 | 41, 42 |
5 | 52, 56, 58 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 80, 81, 89, 89 |
9 | 92 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 01/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 16 |
2 | 28 |
3 | 32, 33, 36 |
4 | 45 |
5 | 51 |
6 | 69 |
7 | 76, 79 |
8 | 81, 82, 82, 85, 86 |
9 | 91, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 97 | 46 | 65 |
G.7 | 841 | 105 | 493 |
G.6 | 1867 3645 0309 | 0123 6417 3535 | 1659 6257 1209 |
G.5 | 5229 | 5411 | 9769 |
G.4 | 19461 97828 92320 61721 90356 49959 68737 | 82073 95940 39894 36842 46621 51903 15594 | 92250 71236 80778 30095 47629 74643 37739 |
G.3 | 98972 59878 | 77334 25044 | 04701 46251 |
G.2 | 29338 | 75749 | 45150 |
G.1 | 90208 | 57908 | 74958 |
G.ĐB | 417218 | 836329 | 331524 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 01/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | 18 |
2 | 20, 21, 28, 29 |
3 | 37, 38 |
4 | 41, 45 |
5 | 56, 59 |
6 | 61, 67 |
7 | 72, 78 |
8 | - |
9 | 97 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 01/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05, 08 |
1 | 11, 17 |
2 | 21, 23, 29 |
3 | 34, 35 |
4 | 40, 42, 44, 46, 49 |
5 | - |
6 | - |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 94, 94 |
Loto Huế Chủ Nhật, 01/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09 |
1 | - |
2 | 24, 29 |
3 | 36, 39 |
4 | 43 |
5 | 50, 50, 51, 57, 58, 59 |
6 | 65, 69 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 93, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung chủ nhật hôm nay:
KẾT QUẢ JACKPOT ƯỚC TÍNH
Ngày mở thưởng tiếp theo: Thứ 4, 04/10/2023
Kỳ 1102: Chủ Nhật, 01-10-2023
- 02
- 11
- 13
- 16
- 41
- 43
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 1 | 13.646.085.500 | |
Giải 1 | 69 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 1131 | 300.000 | |
Giải 3 | 12621 | 30.000 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số Mega
- Xem thống kê Theo thứ XS Mega
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả xổ số Mega mở thưởng vào các ngày thứ 4/6/CN hàng tuần lúc 18h30
KẾT QUẢ JACKPOT ƯỚC TÍNH
Giá trị jackpot 1
87.320.545.500đGiá trị jackpot 2
3.000.000.000đNgày mở thưởng tiếp theo: Thứ Ba, 03-10-2023
Kỳ 938: Thứ Bảy, 30-09-2023
- 03
- 13
- 19
- 30
- 38
- 44
- 51
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 87.320.545.500đ | |
Jackpot 2 | 1 | 6.877.471.800đ | |
Giải 1 | 14 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1001 | 500.000 | |
Giải 3 | 19647 | 50.000 |
- Kết quả xổ số Power mở thưởng vào các ngày thứ 3/5/7 hàng tuần lúc 18h30
G.1 | 191 846 |
G.2 | 287 265 643 045 |
G.3 | 969 623 868 921 912 665 |
KK | 381 753 729 300 217 894 052 171 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
ĐB | 547 183 |
G.1 | 160 781 005 243 |
G.2 | 190 573 151 063 498 634 |
G.3 | 817 142 727 096 058 186 038 925 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
- Điện toán 6x36
- Điện toán 6x36 Thứ Bảy, 30-09-2023
- 06
- 12
- 13
- 20
- 24
- 35
- Điện toán 123
- Điện toán 123 Chủ Nhật, 01-10-2023
- 3
- 17
- 969
- XS Thần tài
- XS Thần tài Chủ Nhật, 01-10-2023
- 3093
Kết Quả Xổ Số Mở cập nhật nhanh nhất và chính xác nhất kết quả xổ số trực tuyến hàng ngày gồm có kết quả xổ số Miền Bắc ( XSMB), Miền Trung (XSMT) Miền Nam (XSMN) Và 27 đài trong tuần , 7 ngày - Cung Cấp CHÍNH XÁC 100%, SIÊU ĐẦY ĐỦ, SIÊU NHANH! Tất cả các đài.
Lịch quay số mở thưởng toàn quốc
Khu vực | Miền Nam (XSNM) | Miền Bắc ( XSMB) | Miền Trung |
Giờ xổ số | 16h15 '-> 16h35' | 19h15 '-> 19h25' | 17h15 '-> 17h35' |
Thứ 2 | Xổ Số Tp. HCM (XSHCM) Xổ Số Đồng Tháp (XSĐT) Xổ Số Cà Mau (XSCM) |
Xổ Số Thủ Đô (XSTĐ) | Xổ Số Thừa T. Huế (XSTTH) Xổ Số Phú Yên (XSPY) |
Thứ 3 | Xổ Số Bến Tre(XSBT) Xổ Số Vũng Tàu (XSVT) Xổ Số Bạc Liêu (XSBL) |
Xổ Số Thủ Đô (XSTĐ) | Xổ Số Quảng Nam Xổ Số Đắc lắc |
Thứ 4 | Xổ Số Đồng Nai (XSĐN) Xổ Số Cần Thơ Xổ Số Sóc Trăng |
Xổ Số Thủ Đô (XSTĐ) | Xổ Số Đà Nẵng Xổ Số Khánh Hòa |
Thứ 5 | Xổ Số Tây Ninh Xổ Số An Giang Xổ Số Bình Thuận |
Xổ Số Thủ Đô (XSTĐ) | Xổ Số Bình Định Xổ Số Quảng Bình Xổ Số Quảng Trị |
Thứ 6 | Xổ Số Vĩnh Long Xổ Số Bình Dương Xổ Số Trà Vinh |
Xổ Số Thủ Đô (XSTĐ) | Xổ Số Gia Lai Xổ Số Ninh Thuận |
Thứ 7 | Xổ Số Tp. HCM Xổ Số Long An Xổ Số Hậu Giang Xổ Số Bình Phước |
Xổ Số Thủ Đô (XSTĐ) | Xổ Số Đà Nẵng Xổ Số Quảng Ngãi Xổ Số Đắc Nông |
Chủ Nhật | Xổ Số Tiền Giang Xổ Số Kiên Giang Xổ Số Đà Lạt |
Xổ Số Thủ Đô (XSTĐ) | Xổ Số Khánh hòa Xổ Số Kon Tum |
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.K | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)